.

Thứ Hai, 10 tháng 9, 2018

Huawei Honor V10  OPPO F9 Pro So sánh hiệu năng giữa HONOR V10 và OPPO F9 Pro thumbnail 1 summary

Huawei Honor V10 
OPPO F9 Pro


So sánh hiệu năng giữa HONOR V10 và OPPO F9 Pro





  • Tên Gọi :              Oppo F9 Pro               Honor V10

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Vị Trí Cảm Biến Dấu Vân TayPhía sauTrước mặt
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyểnCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân Tay
CHUNG
Sạc Nhanh
Hệ Điều HànhAndroid v8.1 (Oreo)Android v8.0 (Oreo)
Sim SlotsSIM kép, GSM + GSMSIM kép, GSM + GSM
Mô HìnhF9 ProV10
Ngày Ra MắtNgày 31 tháng 8 năm 2018 (Chính thức)8 tháng 1 năm 2018 (chính thức)
Custom UiColorOSEMUI
Nhãn HiệuOPPOHONOR
Sim SizeSIM1: Nano SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn
Cảm Biến Dấu Vân Tay
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Loa
Đài FMKhông
Jack Âm Thanh3,5 mm3,5 mm
HIỆU SUẤT
ChipsetMediaTek Helio P60HiSilicon Kirin 970
Đồ HọaMali-G72 MP3Mali-G72 MP12
Bộ Vi Xử LýLõi Octa (2 GHz, lõi tứ, Cortex A73 + 2 GHz, lõi tứ, Cortex A53)Lõi Octa (2,36 GHz, Lõi tứ, Cortex A73 + 1,8 GHz, Lõi tứ, Cortex A53)
Kiến Trúc64 bit64 bit
Ram6 GB6 GB
THIẾT KẾ
Độ Dầy8 mm6,9 mm
Chiều Rộng74 mm74,9 mm
Cân Nặng169 gram172 gram
Chiều Cao156,7 mm157 mm
Màu SắcSunrise Red, Chạng vạng Blue, Starry PurpleMàu xanh hải quân, nửa đêm đen
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịIPS LCDIPS LCD
Tỷ Lệ Khung Hình19.5:918:9
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể83.84 %78.74 %
Mật Độ Điểm Ảnh409 ppi403 ppi
Bảo Vệ Màn HìnhCorning Gorilla Glass v6-
Kích Thước Màn Hình6,3 inch (16 cm)5,99 inch (15,21 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình1080 x 2340 pixel1080 x 2160 pixel
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểmCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Khả Dụng Của Người DùngTối đa 48,6 GBLên đến 116 GB
Bộ Nhớ Trong64 GB128 GB
Bộ Nhớ Mở RộngCó tối đa 256 GBCó tối đa 256 GB
Usb Otg Hỗ Trợ
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sáng, kiểm soát ISOBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Tính Năng CameraẢnh tự sướng góc rộngZoom số, Tự động flash, Nhận dạng khuôn mặt, Chạm để lấy nét
Độ Phân Giải Hình Ảnh4616 x 3464 pixel4616 x 3464 pixel
Cảm BiếnExmor RSCảm biến chiếu hậu (BSI), cảm biến hình ảnh CMOS
Tự Động Lấy NétVângCó Tự động lấy nét giai đoạn
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)Chụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)
Độ Phân GiảiCamera trước 25 MPCamera trước 13 MP
Khẩu Độ Vật LýF2.0F2.0
Đèn FlashCó đèn flash LEDCó đèn flash LED
Quay Video1920x1080 @ 30 khung hình / giây1920x1080 @ 30 khung hình / giây
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
Sạc NhanhCó Nhanh, 50% trong 30 phút
KiểuLi-PolymerLi-ion
Sức Chứa3500 mAh3750 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / nYes Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/n/n 5GHz
Tính Năng WifiWi-Fi Direct, Mobile HotspotWi-Fi Direct, Mobile Hotspot
BluetoothCó v4.2Có v4.2
Thời Gian
Kết Nối UsbThiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB, microUSB 2.0Thiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB
NfcKhông
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPS, GlonassCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 900 (băng tần 8) / 850 (dải 5) 3G Băng tần: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng 3) / 900 (băng 8) / Băng tần 850 (băng tần 5) 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
Sim SizeSIM1: Nano, SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
Sim 2Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 900 (băng tần 8) / 850 (dải 5) 3G Băng tần: UMTS 1900/2100/850/900 MHz 2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng 3) / 900 (băng 8) / Băng tần 850 (băng tần 5) 3G: Băng tần UMTS 1900/2100/850/900 MHz 2G: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
GIÁ BÁN
Giá Bán

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét