.

Thứ Tư, 6 tháng 6, 2018

         I PHONE 8 64G SAMSUNG GALAXY S8 64G       So sánh hiệu năng I PHONE 8 64G vs SAMSUNG                                  ... thumbnail 1 summary

        
I PHONE 8 64G

SAMSUNG GALAXY S8 64G
      So sánh hiệu năng I PHONE 8 64G vs SAMSUNG                                           GALAXY S8 64G





Đánh Giá Của Người Dùng4.5 / 5 | Nhận xét của người dùng2,8 / 5 | Nhận xét của người dùng
Hiệu SuấtHexa CoreOcta core
Trưng Bày4,7 "(11,94 cm)5,8 "(14,73 cm)
Lưu Trữ64 GB64 GB
Camera12 MP12 MP
Ắc Quy1822 mAh3000 mAh
Ram2 GB4 GB
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Vị Trí Cảm Biến Dấu Vân TayTrước mặt-
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyểnCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân Tay
CHUNG
Sạc Nhanh
Hệ Điều HànhiOS v11Android v7.0 (Nougat)
Sim SlotsSIM đơn, GSMDual SIM, GSM+GSM
Mô HìnhiPhone 8Galaxy S8
Ngày Ra MắtNgày 29 tháng 9 năm 2017 (Dự kiến)Ngày 5 tháng 5 năm 2017 (chính thức)
Nhãn HiệuAppleSamsung
Sim SizeSIM1: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn
Cảm Biến Dấu Vân Tay
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Loa
Fm RadioKhôngKhông
HIỆU SUẤT
ChipsetApple A11 BionicSamsung Exynos 9 Octa 8895
Bộ Vi Xử LýHexa Core (lõi kép, gió mùa + Quad core, Mistral)Lõi Octa (2,3 GHz, Lõi tứ, M2 Mongoose + 1,7 GHz, Lõi tứ, Cortex A53)
CoprocessorM11-
Kiến Trúc64 bit64 bit
Ram2 GB4 GB
THIẾT KẾ
Vật Liệu Xây DựngCase: AluminiumBack: Kính khoángTrường hợp: MetalBack: Metal
Độ Dầy7,3 mm8,0 mm
Chiều Rộng67,3 mm68,1 mm
Cân Nặng148 gram155 gram
Không Thấm NướcCó khả năng chịu nước (lên đến 30 phút ở độ sâu 1 mét), IP67Có khả năng chịu nước (lên đến 30 phút ở độ sâu 1,5 mét), IP68
Độ BềnChống bụiChống bụi
Chiều Cao138,4 mm148,9 mm
Màu SắcVàng, bạc, xámMidnight Black, Orchid Gray, Coral Blue, Bắc Cực Bạc, Vàng Maple, Đỏ Burgundy
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịIPS LCDSuper AMOLED
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể65.23 %84.57 %
Mật Độ Điểm Ảnh326 ppi568 ppi
Bảo Vệ Màn HìnhVângCorning Gorilla Glass v5
Kích Thước Màn Hình4,7 inch (11,94 cm)5,8 inch (14,73 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình750 x 1334 pixels1440 x 2960 pixels
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng 3D Touch, Multi-touchCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Trong64 GB64 GB
Bộ Nhớ Mở RộngKhôngCó tối đa 256 GB
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sáng, kiểm soát ISOBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Khẩu ĐộF2.2-
Tính Năng Camera5 x Zoom kỹ thuật số, Tự động flash, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD đồng thời và ghi hình ảnh, Chạm để lấy nétẢnh tự sướng góc rộng
Độ Phân Giải Hình Ảnh4608 x 2592 Pixels4000 x 3000 Pixels
Cảm BiếnCảm biến BSICảm biến CMOS Exmor-RS
Tính Năng Quay VideoỔn định hình ảnh quang học-
Tự Động Lấy NétVângVâng
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR), chế độ BurstChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)
Độ Phân Giải7 MP Front Camera8 MP Front Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học
Đèn FlashCó Retina FlashCó màn hình flash
Quay Video1920x1080 @ 30 khung hình / giây1920x1080 @ 30 khung hình / giây
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
Thời Gian Đàm ThoạiLên đến 14 giờ (3G)Lên đến 20 giờ (3G)
Sạc NhanhCó Nhanh, 50% trong 30 phútVâng
Sạc Không Dây
KiểuLi-ionLi-ion
Sức Chứa1822 mAh3000 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMOCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMO
Tính Năng WifiĐiểm phát sóng di độngĐiểm phát sóng di động
BluetoothCó v5.0Có v5.0
Thời Gian
Kết Nối UsbUSB 2.0Thiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB
Nfc
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPS, GlonassCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 2100 (băng 34) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng 8) / 700 (băng 28) / 1900 (băng 2) / 1700 (băng tần 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng 13) / 700 (băng 17) / 850 ( băng tần 18) / 850 (băng 19) / 800 (băng 20) / 1900 (băng 25) / 850 (băng 26) / 700 (băng 29) / 2300 (băng tần 30) Băng tần 3G: UMTS 1700/1900/2100/850 / 900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz Tốc độ 3G: HSDPA 42.2 Mbit / s?, HSUPA 5.76 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng 40) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 2600 (băng tần 7) / 900 (băng tần 8) / 700 (băng 28) / 1900 (băng tần 2) / 1700 (băng tần 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng 17) / 800 (băng 20) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: Tốc độ 4G 1800/1900/850/900 MHz 4G: 150 Mbit / s? 1024 Mbit / s?(LTE loại 16) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s ?, HSUPA 5,76 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
Sim SizeSIM1: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
GIÁ BÁN
Giá Bán₹ 64,000₹ 57,900

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét