.

Thứ Năm, 7 tháng 6, 2018

I PHONE 8 Plus SAMSUNG GALAXY S9 So sánh hiệu năng I PHONE 8 PLUS vs SAMSUNG                                             GALAXY... thumbnail 1 summary

I PHONE 8 Plus

SAMSUNG GALAXY S9
So sánh hiệu năng I PHONE 8 PLUS vs SAMSUNG                                             GALAXY S9




Sản Phẩm
  • Apple iPhone 8 Plus
  • Samsung Galaxy S9


Đánh Giá Của Người Dùng3.5 / 5 | Nhận xét của người dùng4.7 / 5 | Nhận xét của người dùng
Hiệu SuấtHexa CoreOcta core
Trưng Bày5,5 "(13,97 cm)5,8 "(14,73 cm)
Lưu Trữ64 GB64 GB
Camera12 MP12 MP
Ắc Quy2675 mAh3000 mAh
Ram3 GB4 GB
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Vị Trí Cảm Biến Dấu Vân TayTrước mặtPhía sau
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyểnCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, cảm biến rgbw, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân Tay
Các Ứng DụngFaceTime, iTunes Store, iBooks, Podcast, Tìm iPhone của tôi, Tìm bạn bè của tôi.-
CHUNG
Sạc Nhanh
Hệ Điều HànhiOS v11Android v8.0 (Oreo)
Sim SlotsSIM đơn, GSMDual SIM, GSM+GSM
Mô HìnhiPhone 8 PlusGalaxy S9
Ngày Ra MắtNgày 29 tháng 9 năm 2017 (chính thức)Ngày 16 tháng 3 năm 2018 (Chính thức)
Nhãn HiệuAppleSamsung
Sim SizeSIM1: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn
Cảm Biến Dấu Vân Tay
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Loa
Fm RadioKhôngKhông
Jack Âm ThanhSét3,5 mm
HIỆU SUẤT
ChipsetApple A11 BionicSamsung Exynos 9 Octa 9810
Bộ Vi Xử LýLõi Hexa (2,53 GHz, Lõi kép, Gió mùa + 1,42 GHz, Lõi tứ, Sương mù)Lõi Octa (2,7 GHz, Lõi tứ, M2 Mongoose + 1,7 GHz, Lõi tứ, Cortex A53)
CoprocessorM11-
Kiến Trúc64 bit64 bit
Ram3 GB4 GB
THIẾT KẾ
Vật Liệu Xây DựngCase: AluminiumBack: Kính khoángVỏ: Kim loại
Độ Dầy7,5 mm8,5 mm
Chiều Rộng78,1 mm68,7 mm
Cân Nặng202 gram163 gram
Không Thấm NướcCó khả năng chịu nước, IP67Có khả năng chịu nước (lên đến 30 phút ở độ sâu 1,5 mét), IP68
độ bềnChống bụiChống bụi
Chiều Cao158,4 mm147,7 mm
Màu SắcVàng, đỏ, bạc, xámMidnight Black, Coral Blue, Lilac Tím
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịIPS LCDSuper AMOLED
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể67.25 %84.51 %
Mật Độ Điểm Ảnh401 ppi568 ppi
Bảo Vệ Màn HìnhVângCorning Gorilla Glass v5
Kích Thước Màn Hình5,5 inch (13,97 cm)5,8 inch (14,73 cm)
Độ Phân Giải Màn HìnhFull HD (1080 x 1920 pixel)1440 x 2960 pixels
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng 3D Touch, Multi-touchCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Khả Dụng Của Người DùngLên đến 53 GB-
Bộ Nhớ Trong64 GB64 GB
Bộ Nhớ Mở RộngKhôngCó tối đa 400 GB
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sáng, kiểm soát ISOBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Tính Năng Camera10 x Zoom kỹ thuật số, 2 x Zoom quang học, Tự động flash, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD đồng thời và ghi hình ảnh, Chạm để lấy nétẢnh tự sướng góc rộng
Độ Phân Giải Hình Ảnh4608 x 2592 Pixels4000 x 3000 Pixels
Cảm BiếnCảm biến BSICảm biến hình ảnh CMOS
Tính Năng Quay VideoỔn định hình ảnh quang học-
Tự Động Lấy NétCó Tự động lấy nét giai đoạnVâng
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR), chế độ BurstChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)
Độ Phân Giải7 MP Front Camera8 MP Front Camera
Khẩu Độ Vật LýF2.2F1.7
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học
Đèn FlashCó Retina FlashCó đèn flash LED
Quay Video1920x1080 @ 30 khung hình / giây3840x2160 @ 60 khung hình / giây, 1920x1080 @ 60 khung hình / giây, 1280x720 @ 30 khung hình / giây
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
Thời Gian Đàm ThoạiLên đến 21 giờ (3G)Lên đến 22 giờ (3G)
Sạc NhanhCó Nhanh, 50% trong 30 phút
Sạc Không Dây
KiểuLi-ionLi-ion
Sức Chứa2675 mAh3000 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMOCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMO
Tính Năng WifiĐiểm phát sóng di độngWi-Fi Direct, Mobile Hotspot
BluetoothCó v5.0Có v5.0
Thời Gian
Kết Nối UsbUSB 2.0, độc quyềnThiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB
Nfc
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPS, GlonassCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 2100 (băng 34) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng 8) / 700 (băng 28) / 1900 (băng 2) / 1700 (băng tần 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng 13) / 700 (băng 17) / 850 ( băng tần 18) / 850 (băng 19) / 800 (băng 20) / 1900 (băng 25) / 850 (băng 26) / 700 (băng 29) / 2300 (băng tần 30) Băng tần 3G: UMTS 1700/1900/2100/850 / 900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: Tốc độ 4G 1800/1900/850/900 MHz 4G: 200 Mbit / s? 1200 Mbit / s?(LTE loại 18) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s ?, HSUPA 5,76 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
Sim SizeSIM1: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
GIÁ BÁN
Giá Bán                           23.990.000₫               19.990.000₫

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét