.

Thứ Năm, 7 tháng 6, 2018

OPPO F3 PLUS VIVO V7 Plus             So sánh hiệu năng của          OPPO F3 Plus vs VIVO V7 Plus thumbnail 1 summary

OPPO F3 PLUS

VIVO V7 Plus
           So sánh hiệu năng của 
        OPPO F3 Plus vs VIVO V7 Plus


Đánh Giá Của Người DùngKhông áp dụng/5 | Nhận xét của người dùng
Hiệu SuấtOcta coreOcta core
màn Hình5,5 "(13,97 cm)5,9 "(14,99 cm)
Lưu Trữ64 GB64 GB
Camera13 MP16 MP
Ắc Quy3200 mAh3225 mAh
Ram4 GB4 GB
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Vị Trí Cảm Biến Dấu Vân TayTrước mặtPhía sau
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bànCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân TayVângVâng
CHUNG
Hệ Điều HànhAndroid v6.0 (Marshmallow)Android v7.1 (Nougat)
Sim SlotsDual SIM, GSM+GSMDual SIM, GSM+GSM
Mô HìnhF3V7 Plus
Ngày Ra MắtNgày 13 tháng 5 năm 2017 (chính thức)Ngày 15 tháng 9 năm 2017 (chính thức)
Custom UiColorOSHệ điều hành Funtouch
Nhãn HiệuOppoVIVO
Sim SizeSIM1: Nano SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn
Cảm Biến Dấu Vân Tay
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Loa
Jack Âm Thanh3,5 mm3,5 mm
HIỆU SUẤT
ChipsetMediaTek MT6750TQualcomm Snapdragon 450
Đồ HọaMali-T860 MP2Adreno 506
Bộ Vi Xử LýLõi Octa (1,5 GHz, lõi tứ, Cortex A53 + 1 GHz, lõi tứ, Cortex A53)Lõi Octa, 1,8 GHz, Cortex A53
Kiến Trúc64 bit64 bit
Ram4 GB4 GB
THIẾT KẾ
Vật Liệu Xây DựngTrường hợp: MetalBack: Metal-
Độ Dầy7,3 mm7,7 mm
Chiều Rộng75,2 mm75,4 mm
Cân Nặng153 gram160 gram
Chiều Cao153,3 mm155,8 mm
Màu SắcVàng, vàng hồngXanh lam, Vàng, Đen mờ, Vàng sâm banh, Đỏ vô hạn
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịIPS LCDIPS LCD
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể72.17 %76.47 %
Mật Độ Điểm Ảnh401 ppi273 ppi
Bảo Vệ Màn HìnhCorning Gorilla Glass v5Corning Gorilla Glass v3
Kích Thước Màn Hình5,5 inch (13,97 cm)5,9 inch (14,99 cm)
Độ Phân Giải Màn HìnhFull HD (1080 x 1920 pixel)720 x 1440 pixels
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểmCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Khả Dụng Của Người DùngLên đến 51,5 GBTối đa 52,2 GB
Bộ Nhớ Trong64 GB64 GB
Bộ Nhớ Mở RộngCó tối đa 128 GBCó tối đa 256 GB
Usb Otg Hỗ Trợ
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sáng, kiểm soát ISOBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Tính Năng CameraTập trung cố địnhZoom số, Tự động flash, Nhận dạng khuôn mặt, Chạm để lấy nét
Độ Phân Giải Hình Ảnh4128 x 3096 Pixels4616 x 3464 Pixels
Cảm BiếnCMOS-
Tự Động Lấy NétCó Tự động lấy nét giai đoạn
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)Chụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)
Độ Phân GiảiMáy ảnh mặt trước kép 16 MP + 8 MP24 MP Front Camera
Khẩu Độ Vật LýF2.0F2.0
Ổn Định Hình Ảnh Quang HọcKhôngKhông
Đèn FlashCó màn hình flashCó đèn flash mềm
Quay Video1920x1080 @ 30 khung hình / giây1920x1080 @ 30 khung hình / giây
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
KiểuLi-PolymerLi-ion
Sức Chứa3200 mAh3225 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, a / b / g / n / n 5GHzCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz
Tính Năng WifiĐiểm phát sóng di độngĐiểm phát sóng di động
BluetoothCó v4.0Có v4.2
Thời Gian
Kết Nối UsbThiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB, microUSB 2.0Thiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB, microUSB 2.0
NfcKhông-
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPSCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng tần 8) / 850 (băng tần 5) Băng tần 3G: UMTS 2100/850/900 MHz2G Băng tần: Tốc độ 4G GSM 1800/1900/850/900 MHz: 50 Mbit / s? 300 Mbit / s? (LTE loại 6) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s ?, HSUPA 5,76 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng 40) / 2500 (băng tần 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 850 (dải 5) Băng tần 3G: UMTS 2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM GPRS 1800/1900/850/900 MHz: EDGE khả dụng: Có sẵn
Sim SizeSIM1: Nano, SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano
Sim 2Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng tần 8) / 850 (băng tần 5) Băng tần 3G: Băng tần UMTS 2100/850/900 MHz 2G: Tốc độ 4G GSM 1800/1900/850/900 MHz: 50 Mbit / s? 300 Mbit / s? (LTE loại 6) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 850 (dải 5) Băng tần 3G: Băng tần UMTS 2100/850/900 MHz 2G: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
GIÁ BÁN
Giá Bán₹ 19,990₹ 20,900

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét