.

Thứ Năm, 7 tháng 6, 2018

IPHONE X 64G ONE PLUS 6     So sánh hiệu năng I PHONE X VS ONE PLUS 6 thumbnail 1 summary


IPHONE X 64G
ONE PLUS 6
    So sánh hiệu năng I PHONE X VS ONE PLUS 6



Biến Thể
  • Apple iPhone X
  • OnePlus 6
Đánh Giá Phê Bình4.5 / 5 | Đánh giá phê bình3.5 / 5 | Đánh giá phê bình
Đánh Giá Của Người Dùng4.3 / 5 | Nhận xét của người dùng4.8 / 5 | Nhận xét của người dùng
Hiệu SuấtHexa CoreOcta core
Trưng Bày5,8 "(14,73 cm)6,28 "(15,95 cm)
Lưu Trữ64 GB64 GB
Camera12 MP16 MP
Ắc Quy2716 mAh3300 mAh
Ram3 GB6 GB
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyểnCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân TayKhông
Các Ứng DụngFaceTime, iTunes Store, iBooks, Podcast, Tìm iPhone của tôi, Tìm bạn bè của tôi.-
CHUNG
Sạc Nhanh
Hệ Điều HànhiOS v11.0.1Android v8.1 (Oreo)
Sim SlotsSIM đơn, GSMDual SIM, GSM+GSM
Mô HìnhiPhone X6
Ngày Ra MắtNgày 3 tháng 11 năm 2017 (chính thức)Ngày 21 tháng 5 năm 2018 (chính thức)
Nhãn HiệuAppleOnePlus
Sim SizeSIM1: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn
Cảm Biến Dấu Vân TayKhông
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Loa
Fm RadioKhôngKhông
Jack Âm ThanhSét3,5 mm
HIỆU SUẤT
ChipsetApple A11 BionicQualcomm Snapdragon 845
Đồ HọaApple GPU (đồ họa ba lõi)Adreno 630
Bộ Vi Xử LýLõi Hexa (2,53 GHz, Lõi kép, Gió mùa + 1,42 GHz, Lõi tứ, Sương mù)Lõi Octa, 2,8 GHz, Kryo 385
CoprocessorM11-
Kiến Trúc64 bit64 bit
Ram3 GB6 GB
THIẾT KẾ
Vật Liệu Xây DựngCase: Thủy tinh GlassBack: Kính khoáng-
Độ Dầy7,7 mm7,7 mm
Chiều Rộng70,9 mm75,3 mm
Cân Nặng174 gram177 gram
Không Thấm NướcCó khả năng chịu nước (lên đến 30 phút ở độ sâu 1 mét), IP67Có bằng chứng Splash
Sự Gồ GhềChống bụi-
Chiều Cao143,6 mm155,7 mm
Màu SắcBạc, xámNửa đêm đen, gương đen, lụa trắng
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịOLEDQuang AMOLED
Tỷ Lệ Khung Hình18:919:9
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể80.93 %83.55 %
Mật Độ Điểm Ảnh463 ppi402 ppi
Bảo Vệ Màn HìnhVângCorning Gorilla Glass v5
Kích Thước Màn Hình5,8 inch (14,73 cm)6,28 inch (15,95 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình1125 x 2436 pixels1080 x 2280 pixels
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng 3D Touch, Multi-touchCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Trong64 GB64 GB
Bộ Nhớ Mở RộngKhôngKhông
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sáng, kiểm soát ISOBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Tính Năng Camera10 x Zoom kỹ thuật số, Zoom quang học, Tự động flash, Nhận diện khuôn mặt, Chạm để lấy nétTập trung cố định
Độ Phân Giải Hình Ảnh4000 x 3000 Pixels4616 x 3464 Pixels
Cảm BiếnCảm biến BSIExmor RS
Tính Năng Quay VideoỔn định hình ảnh quang học-
Tự Động Lấy NétKhông
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR), chế độ BurstChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)
Độ Phân Giải7 MP Front Camera16 MP Front Camera
Khẩu Độ Vật LýF2.2F2.0
Ổn Định Hình Ảnh Quang HọcCó ổn định hình ảnh quang học kép
Đèn FlashCó Retina FlashCó màn hình flash
Quay Video1920x1080 @ 30 khung hình / giây1920x1080 @ 30 khung hình / giây, 1280x720 @ 30 khung hình / giây
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
Thời Gian Đàm ThoạiLên đến 21 giờ (3G)-
Sạc NhanhCó Nhanh, 50% trong 30 phút
Sạc Không Dây-
KiểuLi-ionLi-Polymer
Sức Chứa2716 mAh3300 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMOCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMO
Tính Năng WifiĐiểm phát sóng di độngWi-Fi Direct, Mobile Hotspot
BluetoothCó v5.0Có v5.0
Thời Gian
Kết Nối UsbUSB 2.0Thiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB
Giá Trị SarHead: 1.08 W/kg, Body: 1.17 W/kg-
Nfc
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPS, GlonassCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng 8) / 700 (băng 28) / 1900 (băng tần 2) / 1700 (băng 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng 13) / 700 (băng 17) / 850 (băng 18) / 850 ( băng 19) / 800 (băng 20) / 1900 (băng 25) / 850 (băng 26) / 700 (băng 29) / 2300 (băng tần 30) Băng tần 3G: UMTS 1700/1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM GPRS 1800/1900/850/900 MHz: EDGE khả dụng: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) / 2100 (băng 34) / 1900 (băng 39) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng 8) / 700 (băng 28) / 1900 (băng 2) / 1700 (băng 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng 17) / 850 (băng 18) / 850 ( băng 19) / 800 (băng 20) / 1900 (băng 25) / 850 (băng 26) / 700 (băng 29) / 2300 (băng tần 30) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800 / Tốc độ 4G 1900/850/900 MHz: 150 Mbit / s? 1024 Mbit / s? (LTE loại 16) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s ?, HSUPA 5,76 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
Sim SizeSIM1: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano
GIÁ BÁN
Giá Bán                          29.990.000₫-----₹ 34,999

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét