.

Thứ Năm, 7 tháng 6, 2018

SAMSUNG GALAXY J7 Plus SAMSUNG GALAXY A6 Plus         So sánh hiệu năng giữa SAMSUNG GALAXY A6                                  ... thumbnail 1 summary



SAMSUNG GALAXY J7 Plus
SAMSUNG GALAXY A6 Plus
        So sánh hiệu năng giữa SAMSUNG GALAXY A6        
                                   Plus VÀ J7 Plus

  
                                
Tên sản phẩmA6 PlusJ7 Plus
Hiệu SuấtOcta coreOcta core
Trưng Bày6,0 "(15,24 cm)5,5 "(13,97 cm)
Lưu Trữ64 GB32 GB
Camera16 MP13 MP
Ắc Quy3500 mAh3000 mAh
Ram4 GB4 GB
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Vị Trí Cảm Biến Dấu Vân TayPhía sauTrước mặt
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, con quay hồi chuyểnCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân Tay
Các Ứng DụngSamsung Pay Mini-
CHUNG
Sạc NhanhKhông-
Hệ Điều HànhAndroid v8.0 (Oreo)Android v7.1.1 (Nougat)
Sim SlotsDual SIM, GSM+GSMDual SIM, GSM+GSM
Mô HìnhGalaxy A6 PlusGalaxy J7 Plus
Ngày Ra Mắt22 tháng 5 năm 2018 (chính thức)Ngày 28 tháng 6 năm 2018 (Dự kiến)
Nhãn HiệuSamsungSamsung
Sim SizeSIM1: Nano SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn
Cảm Biến Dấu Vân Tay
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Tính Năng Âm ThanhDolby Atmos-
Loa
Jack Âm Thanh3,5 mm3,5 mm
HIỆU SUẤT
ChipsetQualcomm Snapdragon 450MediaTek MT6757
Đồ HọaAdreno 506Mali-T880 MP2
Bộ Vi Xử LýLõi Octa, 1,8 GHz, Cortex A53Lõi Octa, 2,3 GHz, Cortex A53
Kiến Trúc64 bit64 bit
Ram4 GB4 GB
THIẾT KẾ
Độ Dầy7,9 mm7,9 mm
Chiều Rộng75,7 mm74,7 mm
Cân Nặng191 gram-
Chiều Cao160,2 mm152,4 mm
Màu SắcĐen, xanh, vàngĐen, Vàng, Vàng hồng
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịSuper AMOLEDSuper AMOLED
Tỷ Lệ Khung Hình18.5:9-
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể75.67 %73.08 %
Mật Độ Điểm Ảnh411 ppi401 ppi
Kích Thước Màn Hình6,0 inch (15,24 cm)5,5 inch (13,97 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình1080 x 2220 pixelsFull HD (1080 x 1920 pixel)
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểmCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểm
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Khả Dụng Của Người DùngLên tới 50,6 GB-
Bộ Nhớ Trong64 GB32 GB
Bộ Nhớ Mở RộngCó tối đa 256 GBCó tối đa 256 GB
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sáng, kiểm soát ISOBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Tính Năng CameraZoom số, Tự động flash, Nhận dạng khuôn mặt, Chạm để lấy nétZoom số, Tự động flash, Nhận dạng khuôn mặt, Chạm để lấy nét
Độ Phân Giải Hình Ảnh4616 x 3464 Pixels4128 x 3096 Pixels
Tự Động Lấy NétKhông
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)Chụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)
Độ Phân Giải24 MP Front Camera16 MP Front Camera
Khẩu Độ Vật LýF1.9F1.9
Ổn Định Hình Ảnh Quang HọcKhông-
Đèn FlashCó đèn flash LEDCó đèn flash LED
Quay Video1920x1080 @ 30 khung hình / giây-
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
Thời Gian Đàm ThoạiLên đến 21 giờ (3G)-
KiểuLi-ionLi-ion
Sức Chứa3500 mAh3000 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, b / g / n / n 5GHzCó Wi-Fi 802.11, b / g / n
Tính Năng WifiWi-Fi Direct, Mobile HotspotWi-Fi Direct, Mobile Hotspot
BluetoothCó v4.2Có v4.0
Thời Gian
Kết Nối UsbThiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USB, microUSB 2.0microUSB 2.0
Giá Trị SarĐầu: 0,451 W / kg-
NfcKhông-
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPS, GlonassCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng 8) / 700 (băng tần 28) / 1900 (băng tần 2) / 1700 (băng tần 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng tần 13) / 700 (băng 17) / 800 (băng 20) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850 / 900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
Sim SizeSIM1: Nano, SIM2: NanoSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)
Sim 2Băng tần 4G: TD-LTE 2600 (băng tần 38) / 2300 (băng 40) / 2500 (băng 41) FD-LTE 2100 (băng tần 1) / 1800 (băng tần 3) / 2600 (băng 7) / 900 (băng 8) / 700 (băng tần 28) / 1900 (băng tần 2) / 1700 (băng tần 4) / 850 (băng 5) / 700 (băng tần 13) / 700 (băng 17) / 800 (băng 20) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850 / 900 MHz Băng tần 2G: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz Băng tần 2G: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
GIÁ BÁN
Giá Bán                           8.990.000₫7.290.000₫

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét