.

Thứ Sáu, 8 tháng 6, 2018

SAMSUNG GALAXY S9 Plus I PHONE X Plus           So sánh hiệu năng của I PHONE X  và SAMSUNG                            ... thumbnail 1 summary






SAMSUNG GALAXY S9 Plus





I PHONE X Plus
          So sánh hiệu năng của I PHONE X  và SAMSUNG                                     GALAXY S9 Plus
TÓM LƯỢC
Tên Gọi
  • Samsung Galaxy S9 Plus
I Phone X Plus
thị trường Việt NamĐã có mặtChưa
Hiệu SuấtOcta core-
Trưng Bày6,2 "(15,75 cm)6,0 "(15,24 cm)
Lưu Trữ64 GB64 GB
Camera12 MP13 MP
Ắc Quy3500 mAh2815 mAh
Ram6 GB4 GB
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Máy Quét Iris-
Vị Trí Cảm Biến Dấu Vân TayPhía sau-
Các Cảm Biến KhácCảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, cảm biến rgbw, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyểnCảm biến tiệm cận, gia tốc kế, phong vũ biểu, la bàn, con quay hồi chuyển
Cảm Biến Dấu Vân TayKhông
CHUNG
Sạc Nhanh
Hệ Điều HànhAndroid v8.0 (Oreo)iOS v11
Sim SlotsDual SIM, GSM+GSMSIM đơn, GSM
Mô HìnhGalaxy S9 PlusiPhone X Plus
Ngày Ra MắtNgày 16 tháng 3 năm 2018 (Chính thức)8 tháng 8 năm 2018 (Không chính thức)
Nhãn HiệuSamsungApple
Sim SizeSIM1: Nano SIM2: Nano (Hybrid)SIM1: Nano
Mạng Lưới4G: Có sẵn (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ) 3G: Có sẵn, 2G: Có sẵn4G
Cảm Biến Dấu Vân Tay
ĐA PHƯƠNG TIỆN
Tính Năng Âm ThanhDolby Atmos-
Loa
Fm RadioKhôngKhông
Jack Âm Thanh3,5 mm-
HIỆU SUẤT
ChipsetSamsung Exynos 9 Octa 9810Apple A11 Bionic
Đồ HọaMali-G72 MP18-
Bộ Vi Xử LýLõi Octa (2,7 GHz, Lõi tứ, M2 Mongoose + 1,7 GHz, Lõi tứ, Cortex A53)-
Kiến Trúc64 bit-
Ram6 GB4 GB
THIẾT KẾ
Vật Liệu Xây DựngVỏ: Kim loạiCase: AluminiumBack: Kính khoáng
Độ Dầy8,5 mm-
Chiều Rộng73,8 mm-
Cân Nặng189 gram-
Không Thấm NướcCó khả năng chịu nước (lên đến 30 phút ở độ sâu 1,5 mét), IP68Có khả năng chịu nước, IP67
Sự Gồ GhềChống bụiChống bụi
Chiều Cao158,1 mm-
Màu SắcMidnight Black, Coral Blue, Lilac Tím-
TRƯNG BÀY
Loại Hiển ThịSuper AMOLEDOLED
Tỷ Lệ Màn Hình Đến Cơ Thể83.99 %-
Mật Độ Điểm Ảnh531 ppi447 ppi
Bảo Vệ Màn HìnhCorning Gorilla Glass v5Vâng
Kích Thước Màn Hình6,2 inch (15,75 cm)6,0 inch (15,24 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình1440 x 2960 pixels1125 x 2436 pixels
Màn Hình Cảm ỨngCó màn hình cảm ứng điện dung, cảm ứng đa điểmCó màn hình cảm ứng 3D Touch, Multi-touch
LƯU TRỮ
Bộ Nhớ Khả Dụng Của Người DùngLên đến 56 GB-
Bộ Nhớ Trong64 GB64 GB
Bộ Nhớ Mở RộngCó tối đa 400 GBKhông
Usb Otg Hỗ Trợ-
CAMERA
Cài ĐặtBù phơi sángBù phơi sáng, kiểm soát ISO
Tính Năng CameraẢnh tự sướng góc rộngZoom số, Tự động flash, Nhận dạng khuôn mặt, Chạm để lấy nét
Độ Phân Giải Hình Ảnh4000 x 3000 Pixels4128 x 3096 Pixels
Cảm BiếnCảm biến hình ảnh CMOSCảm biến BSI
Tự Động Lấy Nét
Chế Độ ChụpChụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR)Chụp liên tục, Chế độ dải động cao (HDR), chế độ Burst
Độ Phân Giải8 MP Front Camera8 MP Front Camera
Khẩu Độ Vật LýF1.7-
Ổn Định Hình Ảnh Quang HọcVângCó ổn định hình ảnh quang học kép
Đèn FlashCó đèn flash LEDCó Retina Flash
Quay Video3840x2160 @ 60 khung hình / giây, 1920x1080 @ 60 khung hình / giây, 1280x720 @ 30 khung hình / giây1920x1080 @ 30 khung hình / giây
ẮC QUY
Người Dùng Có Thể Thay ThếKhôngKhông
Thời Gian Đàm ThoạiLên đến 25 giờ (3G)-
Sạc NhanhCó Nhanh
Sạc Không Dây
KiểuLi-ionLi-ion
Sức Chứa3500 mAh2815 mAh
MẠNG ĐÃ ĐƯỢC KẾT NỐI
WifiCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz, MIMOCó Wi-Fi 802.11, a / ac / b / g / n / n 5GHz
Tính Năng WifiWi-Fi Direct, Mobile HotspotĐiểm phát sóng di động
BluetoothCó v5.0Có v5.0
Thời Gian
Usb TypecCó (Không hỗ trợ micro-USB)-
Kết Nối UsbThiết bị lưu trữ dung lượng lớn, sạc USBUSB 2.0
Nfc
Hỗ Trợ Mạng4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G4G (hỗ trợ các ban nhạc Ấn Độ), 3G, 2G
GpsCó với A-GPS, GlonassCó với A-GPS, Glonass
Sim 1Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: Tốc độ 4G 1800/1900/850/900 MHz 4G: 200 Mbit / s? 1200 Mbit / s?(LTE loại 18) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s ?, HSUPA 5,76 Mbit / s? GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵnBăng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: UMTS 1900/2100/850/900 MHz2G Băng tần: GSM 1800/1900/850/900 MHz GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn
Sim SizeSIM1: Nano, SIM2: Nano (Hybrid)SIM1: Nano
Sim 2Băng tần 4G: TD-LTE 2300 (băng tần 40) FD-LTE 1800 (băng tần 3) Băng tần 3G: Băng tần UMTS 1900/2100/850/900 MHz 2G: Tốc độ 4G 1800/1900/850/900 MHz 4G: 200 Mbit / s ? 1200 Mbit / s? (LTE loại 18) Tốc độ 3G: HSDPA 42,2 Mbit / s?GPRS: Có sẵn EDGE: Có sẵn-
GIÁ BÁN
Giá Bán                           23.490.000₫Dự kiến: 1268.32$ 

Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét